player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

211

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

211

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

5

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

60

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

56

Successful passes

74.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

45

Passing accuracy in opposition’s half (%)

7

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ