player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

178

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

178

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

20.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

0

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

39

Successful passes

81.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

21

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ