player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

225

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

75

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

75.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

0

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

84

Successful passes

84.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

54

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

1

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ