player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

247

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

5

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

7

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

14

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

1

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

28

Successful passes

58.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

24

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ