player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

270

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

2

Phạt đền

135

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

6

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

1

Phá bóng

3

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

53

Successful passes

81.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

39

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ