player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

266

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

266

Minutes per goal

7

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

8

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

3

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

161

Successful passes

87.0

Độ chính xác chuyền bóng (%)

128

Passing accuracy in opposition’s half (%)

5

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ