player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

270

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

5

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

6

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

6

Phá bóng

1

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

89

Successful passes

80.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

72

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ