player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

267

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

3

Đá chính

Tấn công

5

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

53

Minutes per goal

7

Sút trúng đích

58.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

1

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

26

Successful passes

66.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

10

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ