Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

442

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

4

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

221

Minutes per goal

4

Sút trúng đích

57.1

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

4

Key passes

Phòng ngự

3

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

1

Blocks

6

Interceptions

Phân phối bóng

144

Successful passes

84.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

86

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ