Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

8

Số trận đã chơi

338

Phút thi đấu

6

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

4

Bàn thắng ghi được

2

Phạt đền

85

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

31.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

2

Assists

7

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

4

Phá bóng

2

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

77

Successful passes

80.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

52

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

3

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ