Tổng quan
6
Số trận đã chơi
387
Phút thi đấu
2
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
4
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
97
Minutes per goal
6
Sút trúng đích
66.7
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
0
Tackles Won
0
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
6
Phá bóng
1
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
43
Successful passes
58.1
Độ chính xác chuyền bóng (%)
28
Passing accuracy in opposition’s half (%)
2
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ