Tổng quan
6
Số trận đã chơi
505
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
25.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
0
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
67
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
18
Phá bóng
0
Blocks
4
Interceptions
Phân phối bóng
301
Successful passes
91.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
106
Passing accuracy in opposition’s half (%)
1
Successful dribbles
Kỷ luật
6
Fouls conceded
0
Penalties conceded
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ