Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

570

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

2

Assists

6

Key passes

Phòng ngự

5

Tackles Won

62

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

11

Phá bóng

1

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

236

Successful passes

85.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

108

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ