Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

7

Số trận đã chơi

481

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

3

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

481

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

12.5

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

14

Tackles Won

61

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

3

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

167

Successful passes

81.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

84

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

12

Fouls conceded

0

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ