Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

375

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

3

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

375

Minutes per goal

7

Sút trúng đích

53.8

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

10

Tackles Won

83

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

2

Blocks

4

Interceptions

Phân phối bóng

54

Successful passes

65.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

34

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

6

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ