Tổng quan
4
Số trận đã chơi
301
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
25.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
5
Key passes
Phòng ngự
10
Tackles Won
62
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
8
Phá bóng
0
Blocks
6
Interceptions
Phân phối bóng
53
Successful passes
59.6
Độ chính xác chuyền bóng (%)
22
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ