Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

160

Phút thi đấu

2

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

80

Minutes per goal

3

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

4

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

26

Successful passes

68.4

Độ chính xác chuyền bóng (%)

20

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ