Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

570

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

71.4

Độ chính xác sút bóng (%)

11

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

12

Key passes

Phòng ngự

7

Tackles Won

58

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

0

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

187

Successful passes

83.1

Độ chính xác chuyền bóng (%)

119

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ