Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

566

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

283

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

28.6

Độ chính xác sút bóng (%)

3

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

9

Key passes

Phòng ngự

7

Tackles Won

70

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

5

Phá bóng

2

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

152

Successful passes

74.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

98

Passing accuracy in opposition’s half (%)

11

Successful dribbles

Kỷ luật

5

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ