Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

479

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

7

Tackles Won

88

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

16

Phá bóng

1

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

248

Successful passes

85.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

50

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

7

Fouls conceded

1

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ