Tổng quan
8
Số trận đã chơi
638
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
7
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
4
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
6
Key passes
Phòng ngự
9
Tackles Won
60
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
6
Phá bóng
2
Blocks
7
Interceptions
Phân phối bóng
283
Successful passes
84.5
Độ chính xác chuyền bóng (%)
161
Passing accuracy in opposition’s half (%)
11
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ