Tổng quan
6
Số trận đã chơi
540
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
6
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
16.7
Độ chính xác sút bóng (%)
4
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
10
Key passes
Phòng ngự
10
Tackles Won
83
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
7
Phá bóng
1
Blocks
3
Interceptions
Phân phối bóng
226
Successful passes
86.6
Độ chính xác chuyền bóng (%)
95
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
11
Fouls conceded
0
Penalties conceded
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ