Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

7

Số trận đã chơi

478

Phút thi đấu

2

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

5

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

478

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

20.0

Độ chính xác sút bóng (%)

6

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

12

Key passes

Phòng ngự

11

Tackles Won

85

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

12

Phá bóng

1

Blocks

6

Interceptions

Phân phối bóng

203

Successful passes

82.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

124

Passing accuracy in opposition’s half (%)

4

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ