Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

7

Số trận đã chơi

629

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

7

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

33.3

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

38

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

245

Successful passes

84.5

Độ chính xác chuyền bóng (%)

56

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

2

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ