Tổng quan
8
Số trận đã chơi
520
Phút thi đấu
3
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
4
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
130
Minutes per goal
8
Sút trúng đích
44.4
Độ chính xác sút bóng (%)
9
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
5
Assists
18
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
3
Blocks
4
Interceptions
Phân phối bóng
129
Successful passes
75.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
112
Passing accuracy in opposition’s half (%)
11
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ