Tổng quan
6
Số trận đã chơi
548
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
6
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
3
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
8
Key passes
Phòng ngự
3
Tackles Won
75
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
6
Phá bóng
0
Blocks
2
Interceptions
Phân phối bóng
108
Successful passes
81.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
70
Passing accuracy in opposition’s half (%)
7
Successful dribbles
Kỷ luật
2
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ