Tổng quan
8
Số trận đã chơi
394
Phút thi đấu
5
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
3
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
197
Minutes per goal
3
Sút trúng đích
25.0
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
9
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
58
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
4
Blocks
5
Interceptions
Phân phối bóng
94
Successful passes
72.9
Độ chính xác chuyền bóng (%)
60
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
8
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ