Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

7

Số trận đã chơi

343

Phút thi đấu

3

Vào sân (thay người)

4

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

0

Sút trúng đích

0.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

9

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

33

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

5

Phá bóng

0

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

197

Successful passes

87.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

122

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

10

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ