Tổng quan
5
Số trận đã chơi
405
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
5
Key passes
Phòng ngự
4
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
33
Phá bóng
1
Blocks
10
Interceptions
Phân phối bóng
247
Successful passes
83.7
Độ chính xác chuyền bóng (%)
67
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
5
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ