Tổng quan
6
Số trận đã chơi
403
Phút thi đấu
2
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
0
Sút trúng đích
0.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
0
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
88
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
30
Phá bóng
2
Blocks
4
Interceptions
Phân phối bóng
242
Successful passes
89.3
Độ chính xác chuyền bóng (%)
70
Passing accuracy in opposition’s half (%)
1
Successful dribbles
Kỷ luật
1
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ