Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

488

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

3

Rời sân (thay người)

6

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

11

Tackles Won

85

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

9

Phá bóng

1

Blocks

4

Interceptions

Phân phối bóng

173

Successful passes

77.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

71

Passing accuracy in opposition’s half (%)

6

Successful dribbles

Kỷ luật

6

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ