Tổng quan
8
Số trận đã chơi
505
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
6
Rời sân (thay người)
7
Đá chính
Tấn công
4
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
126
Minutes per goal
9
Sút trúng đích
34.6
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
7
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
50
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
7
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
80
Successful passes
76.2
Độ chính xác chuyền bóng (%)
50
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
9
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ