Tổng quan
4
Số trận đã chơi
360
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
0
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
0
Sút trúng đích
0.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
0
Key passes
Phòng ngự
3
Tackles Won
60
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
11
Phá bóng
0
Blocks
5
Interceptions
Phân phối bóng
64
Successful passes
71.9
Độ chính xác chuyền bóng (%)
15
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
10
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ