Hyundai Cup

player Image

General

View Top Players

8

Số trận đã chơi

410

Minutes Played

4

Subbed on

2

Subbed off

4

Starts

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

205

Minutes per goal

5

Shots On Target

41.7

Shooting Accuracy (%)

11

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

2

Assists

11

Key passes

Phòng ngự

10

Tackles Won

67

Tackles success rate (%)

0

Phá bóng

2

Blocks

3

Interceptions

Phân phối bóng

197

Successful passes

86.8

Passing accuracy (%)

115

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ