Tổng quan
8
Số trận đã chơi
520
Phút thi đấu
3
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
10
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
13
Key passes
Phòng ngự
5
Tackles Won
50
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
1
Phá bóng
0
Blocks
7
Interceptions
Phân phối bóng
367
Successful passes
89.1
Độ chính xác chuyền bóng (%)
195
Passing accuracy in opposition’s half (%)
3
Successful dribbles
Kỷ luật
5
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ