Tổng quan
7
Số trận đã chơi
585
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
7
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
50.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
2
Key passes
Phòng ngự
7
Tackles Won
88
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
22
Phá bóng
0
Blocks
8
Interceptions
Phân phối bóng
291
Successful passes
86.4
Độ chính xác chuyền bóng (%)
125
Passing accuracy in opposition’s half (%)
0
Successful dribbles
Kỷ luật
5
Fouls conceded
0
Penalties conceded
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ