Tổng quan
4
Số trận đã chơi
341
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
3
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
114
Minutes per goal
4
Sút trúng đích
57.1
Độ chính xác sút bóng (%)
3
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
1
Assists
8
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
2
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
151
Successful passes
83.0
Độ chính xác chuyền bóng (%)
111
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
3
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ