Tổng quan
4
Số trận đã chơi
325
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
4
Đá chính
Tấn công
0
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
0
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
25.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
2
Tackles Won
67
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
2
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
40
Successful passes
72.7
Độ chính xác chuyền bóng (%)
29
Passing accuracy in opposition’s half (%)
1
Successful dribbles
Kỷ luật
8
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ