Tổng quan
5
Số trận đã chơi
394
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
7
Bàn thắng ghi được
1
Phạt đền
56
Minutes per goal
13
Sút trúng đích
54.2
Độ chính xác sút bóng (%)
1
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
10
Key passes
Phòng ngự
0
Tackles Won
0
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
10
Phá bóng
3
Blocks
0
Interceptions
Phân phối bóng
70
Successful passes
64.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
49
Passing accuracy in opposition’s half (%)
11
Successful dribbles
Kỷ luật
6
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ