Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

331

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

3

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

331

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

100.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

2

Key passes

Phòng ngự

10

Tackles Won

77

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

36

Successful passes

64.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

11

Passing accuracy in opposition’s half (%)

1

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

1

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ