Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

6

Số trận đã chơi

192

Phút thi đấu

5

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

1

Đá chính

Tấn công

3

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

64

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

71.4

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

3

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

3

Phá bóng

0

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

43

Successful passes

72.9

Độ chính xác chuyền bóng (%)

28

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

4

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ