Tổng quan
6
Số trận đã chơi
432
Phút thi đấu
1
Vào sân (thay người)
3
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
3
Bàn thắng ghi được
2
Phạt đền
144
Minutes per goal
7
Sút trúng đích
35.0
Độ chính xác sút bóng (%)
0
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
3
Key passes
Phòng ngự
3
Tackles Won
100
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
2
Phá bóng
3
Blocks
0
Interceptions
Phân phối bóng
48
Successful passes
71.6
Độ chính xác chuyền bóng (%)
32
Passing accuracy in opposition’s half (%)
5
Successful dribbles
Kỷ luật
11
Fouls conceded
0
Penalties conceded
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ