Hyundai Cup

player Image

Tổng quan

View Top Players

5

Số trận đã chơi

217

Phút thi đấu

3

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

217

Minutes per goal

4

Sút trúng đích

50.0

Độ chính xác sút bóng (%)

1

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

0

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

1

Blocks

2

Interceptions

Phân phối bóng

46

Successful passes

79.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

26

Passing accuracy in opposition’s half (%)

3

Successful dribbles

Kỷ luật

10

Fouls conceded

0

Penalties conceded

1

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ