Tổng quan
8
Số trận đã chơi
494
Phút thi đấu
3
Vào sân (thay người)
2
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
1
Bàn thắng ghi được
0
Phạt đền
494
Minutes per goal
1
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
5
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
0
Assists
4
Key passes
Phòng ngự
4
Tackles Won
80
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
10
Phá bóng
0
Blocks
4
Interceptions
Phân phối bóng
245
Successful passes
84.8
Độ chính xác chuyền bóng (%)
132
Passing accuracy in opposition’s half (%)
9
Successful dribbles
Kỷ luật
5
Fouls conceded
0
Penalties conceded
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ