player Image

Tổng quan

View Top Players

3

Số trận đã chơi

145

Phút thi đấu

1

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

2

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

145

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

28.6

Độ chính xác sút bóng (%)

5

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

5

Key passes

Phòng ngự

1

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

0

Phá bóng

2

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

121

Successful passes

90.3

Độ chính xác chuyền bóng (%)

83

Passing accuracy in opposition’s half (%)

2

Successful dribbles

Kỷ luật

0

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ