player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

389

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

195

Minutes per goal

4

Sút trúng đích

30.8

Độ chính xác sút bóng (%)

2

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

2

Assists

14

Key passes

Phòng ngự

0

Tackles Won

0

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

11

Phá bóng

4

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

72

Successful passes

68.6

Độ chính xác chuyền bóng (%)

59

Passing accuracy in opposition’s half (%)

10

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ