player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

313

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

2

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

1

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

313

Minutes per goal

5

Sút trúng đích

38.5

Độ chính xác sút bóng (%)

6

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

1

Assists

10

Key passes

Phòng ngự

4

Tackles Won

100

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

2

Phá bóng

3

Blocks

0

Interceptions

Phân phối bóng

114

Successful passes

89.8

Độ chính xác chuyền bóng (%)

84

Passing accuracy in opposition’s half (%)

4

Successful dribbles

Kỷ luật

6

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ