player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

353

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

1

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

0

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

0

Minutes per goal

1

Sút trúng đích

11.1

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

4

Key passes

Phòng ngự

4

Tackles Won

67

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

5

Phá bóng

2

Blocks

1

Interceptions

Phân phối bóng

211

Successful passes

91.7

Độ chính xác chuyền bóng (%)

105

Passing accuracy in opposition’s half (%)

6

Successful dribbles

Kỷ luật

2

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ