Tổng quan
5
Số trận đã chơi
449
Phút thi đấu
0
Vào sân (thay người)
1
Rời sân (thay người)
5
Đá chính
Tấn công
2
Bàn thắng ghi được
1
Phạt đền
225
Minutes per goal
2
Sút trúng đích
33.3
Độ chính xác sút bóng (%)
2
Successful crosses (inc. corners)
0
Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)
2
Assists
7
Key passes
Phòng ngự
4
Tackles Won
67
Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)
3
Phá bóng
3
Blocks
1
Interceptions
Phân phối bóng
103
Successful passes
85.1
Độ chính xác chuyền bóng (%)
66
Passing accuracy in opposition’s half (%)
8
Successful dribbles
Kỷ luật
4
Fouls conceded
0
Penalties conceded
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ