player Image

Tổng quan

View Top Players

4

Số trận đã chơi

360

Phút thi đấu

0

Vào sân (thay người)

0

Rời sân (thay người)

4

Đá chính

Tấn công

2

Bàn thắng ghi được

0

Phạt đền

180

Minutes per goal

2

Sút trúng đích

100.0

Độ chính xác sút bóng (%)

0

Successful crosses (inc. corners)

0

Crossing Accuracy (incl. setplay)(%)

0

Assists

1

Key passes

Phòng ngự

2

Tackles Won

50

Tỉ lệ tắc bóng thành công (%)

19

Phá bóng

0

Blocks

5

Interceptions

Phân phối bóng

236

Successful passes

92.2

Độ chính xác chuyền bóng (%)

94

Passing accuracy in opposition’s half (%)

0

Successful dribbles

Kỷ luật

1

Fouls conceded

0

Penalties conceded

0

Thẻ vàng

0

Thẻ đỏ